Có 2 kết quả:
有电 yǒu diàn ㄧㄡˇ ㄉㄧㄢˋ • 有電 yǒu diàn ㄧㄡˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric (apparatus)
(2) electrified
(3) having electricity supply (of a house)
(2) electrified
(3) having electricity supply (of a house)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric (apparatus)
(2) electrified
(3) having electricity supply (of a house)
(2) electrified
(3) having electricity supply (of a house)
Bình luận 0